Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heart massage


noun
an emergency procedure that employs rhythmic compression of the heart (either through the chest wall or, during surgery, directly to the heart) in an attempt to maintain circulation during cardiac arrest
Syn:
cardiac massage
Hypernyms:
emergency procedure, massage
Part Holonyms:
cardiopulmonary resuscitation, CPR, cardiac resuscitation, mouth-to-mouth resuscitation, kiss of life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.